Tính năng nổi bật
- Professional sound design : Với tín hiệu âm thanh chất lượng studio 96 kHz/64-bit, giúp tăng cường chấp lượng âm thanh tối đa. Sử dụng công nghệ enhanced dithering technology và xung nhịp thấp, mang lại chất lượng âm thanh trầm ấm và tự nhiên hơn. Analoge noise cũng được giảm thiểu khi thông qua pre-amp được cải tiển của DJM-900NXS2.
- SOUND COLOR FX : 6 FX với Sound Color FX – Sweep, Filter, Crush, Dub Echo, Noise & Space – bạn có thể thoải mái tùy biến và sử dụng cho từng channel. Sử dụng Parameter để điều chỉnh thông số của Sound Color FX.
- BEAT FX : Sử dụng bộ X-Pad cỡ lớn với 14 loại beat FX khác nhau & điều chỉnh parameter chỉ với cử chỉ đơn giản của 1 ngón tay. Cộng thêm một màn hình nhỏ với độ phân giải cao OLED hiển thị những thông số FX mà bạn cần.
- FX Frequency : Chọn tần số mà bạn muốn chơi FX ví dụ ở – Low – Mid – Hi. Bạn có thể thêm echo cho vocals, hoặc nhịp điệu của hi-hat chỉ với 1 nút đơn giản.
- SEND/RETURN ĐỘC LẬP : Sử dụng bộ FX được tích hợp sẵn và FX ngoài trong cùng một thời điểm. đơn giản chỉ cần kết nối thiết bị ngoài qua đường AUX. hoặc kết nối iPhone/iPad qua đường USB để sử dụng các loại nhạc cụ & FX app – hãy dùng thử cùng với RMX-1000 for iPad.
- USB SOUND CARD : Với một USB sound card tích hợp sẵn cho phép cùng lúc input/output của tín hiệu stereo từ 4 đầu vào và 5 đầu ra, trong khi bộ xử lí 96 kHz/24-bit đảm bảo mang lại chất lượng âm thanh tốt nhất. Kết nối thiết bị tới laptop hay máy tính qua cổng USB và cài đặt công cụ tiện ích sẽ tự động mở, cho phép bạn điều chỉnh lại mixer, sound card & định tuyến âm thanh cho phù hợp với sở thích của bạn.
Thông số kỹ thuật
Main Features
MIDI Control | Full assignable MIDI controls |
---|
ProDJ Link | Yes |
---|
P-Lock Fader Caps | Yes |
---|
Auto Standby | Yes |
---|
DVS Control | - rekordbox dvs ready (not included)
- Paid upgrade to Serato DJ Essentials
|
---|
What's in the Box | - DJM-900NXS2
- Power cord
- USB cable
- Operating Instructions (Quick Start Guide)
|
---|
Specifications
Sampling Rate | 96 kHz |
---|
Width | 333 mm |
---|
Height | 107.9 mm |
---|
Depth | 414.2 mm |
---|
Weight | 8 kg |
---|
Frequency Range | 20 - 40000 Hz |
---|
A/D Converter | 24 bit |
---|
D/A Converter | 32 bit |
---|
S/N Ratio Line | 105 dB |
---|
S/N Ratio Phono | 88 dB |
---|
S/N Ratio Mic | 79 dB |
---|
Distortion | < 0.005 % (LINE) |
---|
Channels
EQ/ISO | 3 band |
---|
EQ/ISO Range | Built-in, switchable 3-band equaliser: -26 dB ~ +6 dB / 3-band isolator: -∞ ~ +6 dB |
---|
Performance Control
Channels | 4 |
---|
Sound Color FX | - Crush
- Dub Echo
- Filter
- Noise
- Sweep
- Space
|
---|
Beat FX | - Delay
- Echo
- Filter
- Flanger
- Helix
- Phaser
- Ping Pong
- Pitch
- Slip Roll
- Spiral
- Reverb
- Roll
- Trans
- Vinyl Brake
|
---|
FX Frequency | Yes |
---|
X-PAD | Yes |
---|
rekordbox Quantize | Yes |
---|
Crossfader
Crossfader Type | Magvel Fader |
---|
Curve Assignable | Yes |
---|
Fader Curve | 3 |
---|
Mic
Mic Connection | - XLR / 1/4-inch Jack Combo
- 1/4-inch TRS Jack
|
---|
Talkover | 3 Position Switch |
---|
Talkover Attenuator | Yes |
---|
Terminals
Inputs | - 4 DIGITAL (Coaxial)
- 4 CD/LINE (RCA)
- 4 PHONO (RCA)
- 2 MIC (XLR/TRS Jack Combo, 1/4 inch TRS Jack)
|
---|
Send/Return | - 1 SEND (1/4-inch TS jack)
- 1 RETURN (1/4-inch TS jack)
|
---|
LAN | 1 |
---|
Outputs | - 2 MASTER (XLR, RCA)
- 1 BOOTH (1/4 inch TRS Jack)
- 2 HEADPHONE MONITOR (1/4 inch Jack, mini-jack)
- 1 REC OUT (RCA)
- 1 DIGITAL (Coaxial)
|
---|
USB | - 2 USB B ports
- 1 USB A port
|
---|
Product specifications may vary according to country or project needs when ordering
Thông số kỹ thuật sản phẩm có thể thay đổi tùy theo nhu cầu của quốc gia hoặc dự án khi đặt hàng