Tìm kiếm phổ biến
Đơn vị kích thước không có micrô (H x W x D) | 71 x 220 x 140 mm (2,8 x 8,7 x 5,5 inch) |
Chiều cao với microphone ở vị trí nằm ngang | 134 mm (5,3 in) |
Chiều dài của micrô từ bề mặt lắp | CCS ‑ CML 313 mm (12,3 in) 488 mm (19,2 in) |
Trọng lượng xấp xỉ. | 1 kg (2,2 lb) |
Phương thức | Gắn bàn (di động hoặc cố định) |
Chất liệu | polymer |
Chất liệu (cơ sở) | sơn kim loại |
Product specifications may vary according to country or project needs when ordering
Thông số kỹ thuật sản phẩm có thể thay đổi tùy theo nhu cầu của quốc gia hoặc dự án khi đặt hàng